Loading data. Please wait

EN 13919

Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13919
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13919 (2003-03), IDT * BS EN 13919 (2002-12-19), IDT * NF B10-629 (2004-03-01), IDT * SN EN 13919 (2003-07), IDT * OENORM EN 13919 (2003-12-01), IDT * PN-EN 13919 (2004-02-23), IDT * SS-EN 13919 (2002-12-20), IDT * UNE-EN 13919 (2003-03-07), IDT * STN EN 13919 (2003-06-01), IDT * CSN EN 13919 (2003-10-01), IDT * DS/EN 13919 (2003-03-05), IDT * NEN-EN 13919:2003 en (2003-01-01), IDT * SFS-EN 13919:en (2003-05-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12440 (2000-10)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13919 (2002-04)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13919
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13919 (2002-12)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13919
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13919 (2000-05)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13919
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13919 (2002-04)
Từ khóa
Ageing behaviour * Ageing (materials) * Ageing tests * Chemical analysis and testing * Construction * Impairment damage * Materials testing * Moisture * Natural stones * Petrology * Resistance * Rocks * Sulphur dioxide * Testing
Số trang
7