Loading data. Please wait
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2002-12-00
Natural stone - Denomination criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12440 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12670 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13919 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13919 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13919 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |