Loading data. Please wait

prEN 13919

Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13919
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13919 (2000-09), IDT * 00/106152 DC (2000-09-06), IDT * B10-629PR, IDT * OENORM EN 13919 (2000-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 12670 (1996-11)
Terminology of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12670
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12440 (2008-01)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13919 (2002-04)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13919
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13919 (2002-12)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13919
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13919 (2000-05)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13919
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13919 (2002-04)
Từ khóa
Ageing behaviour * Ageing (materials) * Ageing tests * Chemical analysis and testing * Construction * Materials testing * Moisture * Natural stones * Petrology * Resistance * Rocks * Sulphur dioxide * Testing
Số trang
7