Loading data. Please wait
prEN 13919Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2000-05-00
| Terminology of natural stone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12670 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone - Denomination criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12440 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13919 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13919 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13919 |
| Ngày phát hành | 2000-05-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |