Loading data. Please wait

DIN 4301

Ferrous and non-ferrous metallurgical slag for civil engineering and building construction use

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1981-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4301
Tên tiêu chuẩn
Ferrous and non-ferrous metallurgical slag for civil engineering and building construction use
Ngày phát hành
1981-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 52103 (1972-11)
Testing of Natural Stone; Determination of Water Absorption
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52103
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52105 (1965-08)
Testing of natural stones; compression test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52105
Ngày phát hành 1965-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-1 (1980-11) * DIN 52110 (1976-03) * FGSV 610 (1975-09)
Thay thế cho
DIN 4301 (1980-11)
Metallurgical slags of iro steel and nonferrous building
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4301
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 4301 (2009-06)
Ferrous and non-ferrous metallurgical slag for civil engineering and building construction use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4301
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4301 (1981-04)
Ferrous and non-ferrous metallurgical slag for civil engineering and building construction use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4301
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4301 (1980-11)
Metallurgical slags of iro steel and nonferrous building
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4301
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4301 (2009-06)
Từ khóa
Blast-furnace slag aggregates * Construction * Construction materials * Definitions * Particulate materials * Purity * Rubble * Slags * Soil improvement * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Earthworks * Mill works * Ironworks * Symbols * Grain sizing * Size ranges * Railway construction * Steel works * Airfield construction * Protection of coasts * Testing * Dispatch notes * Soundness * Road construction
Số trang
3