Loading data. Please wait
Ferrous and non-ferrous metallurgical slag for civil engineering and building construction use
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2009-06-00
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1045-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard aggregates for cement-bound floor screeds - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1100 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18550 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor screeds in building construction - Part 1: General requirements, testing and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor screeds in building construction - Part 2: Floor screeds and heating floor screeds on insulation layers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor screeds - Part 4: Screeds laid on separated layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-4 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of aggregates - Impact test - Part 2: Impact test on ballast | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52115-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements; German version EN 197-4:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-4 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 2: Methods for the determination of resistance to fragmentation; German version EN 1097-2:1998 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1097-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption; German version EN 1097-6:2000 + AC:2002 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1097-6 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value; German version EN 1097-8:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1097-8 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 1: Determination of resistance to freezing and thawing; German version EN 1367-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1367-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis; German version EN 1744-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1744-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength; German version EN 1926:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1926 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 15167-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15167-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ferrous and non-ferrous metallurgical slag for civil engineering and building construction use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4301 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ferrous and non-ferrous metallurgical slag for civil engineering and building construction use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4301 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallurgical slags of iro steel and nonferrous building | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4301 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |