Loading data. Please wait

DIN 4301

Ferrous and non-ferrous metallurgical slag for civil engineering and building construction use

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
This standard defines the requirements of metallurgical slag of iron fot use in buildings. Examples for the scope are the road construction, roads and other traffic areas, soil, constructions in water, railways, concrete, screed, martar and cement.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4301
Tên tiêu chuẩn
Ferrous and non-ferrous metallurgical slag for civil engineering and building construction use
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1045-2 (2008-08)
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1045-2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1100 (2004-05)
Hard aggregates for cement-bound floor screeds - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1100
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18550 (2005-04)
Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18550
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18560-1 (2004-04)
Floor screeds in building construction - Part 1: General requirements, testing and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18560-1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18560-2 (2004-04)
Floor screeds in building construction - Part 2: Floor screeds and heating floor screeds on insulation layers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18560-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18560-4 (2004-04)
Floor screeds - Part 4: Screeds laid on separated layer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18560-4
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52115-2 (1997-06)
Testing of aggregates - Impact test - Part 2: Impact test on ballast
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52115-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-1 (2004-08)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 197-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-4 (2004-08)
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements; German version EN 197-4:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 197-4
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-2 (2006-09)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 2: Methods for the determination of resistance to fragmentation; German version EN 1097-2:1998 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1097-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-6 (2005-12)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption; German version EN 1097-6:2000 + AC:2002 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1097-6
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-8 (2000-01)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value; German version EN 1097-8:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1097-8
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1367-1 (2007-06)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 1: Determination of resistance to freezing and thawing; German version EN 1367-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1367-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1744-1 (1998-05)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis; German version EN 1744-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1744-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1926 (2007-03)
Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength; German version EN 1926:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1926
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15167-1 (2006-12)
Ground granulated blast furnace slag for use in concrete, mortar and grout - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 15167-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15167-1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 1164-10 (2004-08) * DIN 18560-3 (2006-03) * DIN 18560-7 (2004-04) * DIN V 18580 (2007-03) * DIN EN 13139 (2002-08) * DIN EN 13383-2 (2002-07) * FGSV 599 (1997) * FGSV 613 (2007) * FGSV 675 (2001) * FGSV 698 (2007) * FGSV 699 (2006) * FGSV 799 (2007) * FGSV 899 (2007) * STLK-W LB 210 ZTV (2006) * WasserbausteineTL (2004-04-27) * BauPBodGrundwTIGS (2008-05) * BauPBodGrundwTIIGS (2008-05) * DBS 918 061 * DBS 062918061 * Ril 836
Thay thế cho
DIN 4301 (1981-04)
Ferrous and non-ferrous metallurgical slag for civil engineering and building construction use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4301
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4301 (2008-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4301 (1981-04)
Ferrous and non-ferrous metallurgical slag for civil engineering and building construction use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4301
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4301 (1980-11)
Metallurgical slags of iro steel and nonferrous building
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4301
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4301 (2009-06) * DIN 4301 (2008-06)
Từ khóa
Airfield construction * Blast furnace lump slag * Blast-furnace slag aggregates * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Dispatch notes * Earthworks * Grain sizing * Hydraulic engineering * Ironworks * Metal slag * Mill works * Properties * Purity * Railway construction * Road building * Road construction * Rubble * Size ranges * Slags * Soundness * Specification (approval) * Steel mill slag * Steel works * Surveillance (approval) * Symbols * Testing
Số trang
12