Loading data. Please wait
Hard aggregates for cement-bound floor screeds - Requirements and test methods
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2004-05-00
Floor screeds in building construction - Part 1: General requirements, testing and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor screeds in building construction - Part 3: Base-bonded floor screeds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor screeds - Part 4: Screeds laid on separated layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-4 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of building products in construction works - Part 103: Aggregates according to DIN EN 12620:2003-04 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-103 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of inorganic non-metallic materials - Wear test using the grinding wheel according to Böhme - Grinding wheel method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength; German version EN 196-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution; granulometric analysis, sieving method; German version EN 933-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete; German version EN 12620:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12620 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screed material and floor screeds - Definitions; Trilingual version EN 13318:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13318 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from fire reaction to fire tests; German version EN 13501-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard aggregates for cement-bound floor screeds - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1100 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |