Loading data. Please wait
Testing of inorganic non-metallic materials - Wear test using the grinding wheel according to Böhme - Grinding wheel method
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-07-00
Dial gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 878 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing the abrasive wear of inorganic non-metallic materials using the Böhme disk abrader | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of inorganic non-metallic materials - Wear test using the grinding wheel according to Böhme - Grinding wheel method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of inorganic non-metallic materials - Wear test using the grinding wheel according to Böhme - Grinding wheel method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of inorganic non-metallic materials - Wear test using the grinding wheel according to Böhme - Grinding wheel method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing the abrasive wear of inorganic non-metallic materials using the Böhme disk abrader | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of inorganic non-metallic materials; wear test with the grinding wheel according to Böhme | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
Ngày phát hành | 1968-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of inorganic non-metallic materials - Wear test using the grinding wheel according to Böhme - Grinding wheel method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |