Loading data. Please wait
DIN 52108Testing the abrasive wear of inorganic non-metallic materials using the Böhme disk abrader
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-08-00
| Dial gauges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 878 |
| Ngày phát hành | 1983-10-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General Tolerances; Linear and Angular Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-1 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wear; Terms, Systematic Analysis of Wear Processes, Classification of Wear Phenomena | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50320 |
| Ngày phát hành | 1979-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wear-quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50321 |
| Ngày phát hành | 1979-12-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of organic floor coverings (exept textile floor coverings); wear testing (20-cycles method) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51963 |
| Ngày phát hành | 1980-12-00 |
| Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of inorganic non-metallic materials; wear test with the grinding wheel according to Böhme | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
| Ngày phát hành | 1968-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of inorganic non-metallic materials - Wear test using the grinding wheel according to Böhme - Grinding wheel method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of inorganic non-metallic materials - Wear test using the grinding wheel according to Böhme - Grinding wheel method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
| Ngày phát hành | 2007-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of inorganic non-metallic materials - Wear test using the grinding wheel according to Böhme - Grinding wheel method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing the abrasive wear of inorganic non-metallic materials using the Böhme disk abrader | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of inorganic non-metallic materials; wear test with the grinding wheel according to Böhme | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
| Ngày phát hành | 1968-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of inorganic non-metallic materials - Wear test using the grinding wheel according to Böhme - Grinding wheel method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |