Loading data. Please wait

DIN 18560-2

Floor screeds in building construction - Part 2: Floor screeds and heating floor screeds on insulation layers

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
The standard applies together with DIN EN 13813 and DIN 18560 part 1 to floor screeds which are produced on an insulation layer in order to achieve thermal or acoustical insulation. It specifies the specific requirements on floor screeds on insulation layers and provides the methods for testing floor screeds in their final state.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18560-2
Tên tiêu chuẩn
Floor screeds in building construction - Part 2: Floor screeds and heating floor screeds on insulation layers
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18560-1 (2004-04)
Floor screeds in building construction - Part 1: General requirements, testing and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18560-1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1264-4 (2001-12)
Floor heating - Systems and components - Part 4: Installation; German version EN 1264-4:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1264-4
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1991-1-1 (2002-10)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions; Densities, self-weight, imposed loads for buildings; German version EN 1991-1-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12697-20 (2004-03)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 20: Indentation using cube or Marshall specimens; German version EN 12697-20:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12697-20
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13162 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13162
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13163 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13163
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13164 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13164
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13165 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13165
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13166 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13166
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13167 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13167
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13169 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13169
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13170 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification; German version EN 13170:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13170
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13171 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13171
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13318 (2000-12)
Screed material and floor screeds - Definitions; Trilingual version EN 13318:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13318
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-4 (1986-06) * DIN 1055-3 (2002-10) * DIN V 4108-10 (2002-02) * DIN 18195-4 (2000-08) * DIN 18195-5 (2000-08) * DIN 18202 (1997-04) * DIN 18560-3 (2004-04) * DIN 18560-4 (2004-04) * DIN 18560-7 (2004-04) * DIN 50014 (1996-07) * DIN EN 13813 (2003-01) * DIN EN 13892-6 (2003-02)
Thay thế cho
DIN 18560-2 (1992-05)
Screeds in building construction; floating screeds
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18560-2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18560-2 (2003-04)
Thay thế bằng
DIN 18560-2 (2009-09)
Floor screeds in building construction - Part 2: Floor screeds and heating floor screeds on insulation layers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18560-2
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18560-2 (2004-04)
Floor screeds in building construction - Part 2: Floor screeds and heating floor screeds on insulation layers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18560-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18560-2 (1992-05)
Screeds in building construction; floating screeds
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18560-2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18560-2 (1981-08)
Screeds in building; Screeds on insulating layers (Floating screeds)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18560-2
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18560-2 (2009-09)
Floor screeds in building construction - Part 2: Floor screeds and heating floor screeds on insulation layers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18560-2
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18560-2 (2003-04) * DIN 18560-2/A1 (1989-07) * DIN 18560-2 (1989-01)
Từ khóa
Anhydrite * Anhydrite floors * Components * Construction * Design * Designations * Floating * Floating floors * Floors * Hardness * Heating floor screeds * Inspection * Intumescent honeycombs * Noise control (acoustic) * Prefabricated parts * Screeds (floors) * Sound insulation * Space-heating systems * Specification (approval) * Strength class * Strength of materials * Testing * Thermal environment systems * Thermal insulation * Thermal protection * Thickness
Số trang
18