Loading data. Please wait
Floor heating - Systems and components - Part 4: Installation; German version EN 1264-4:2001
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-12-00
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1057 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot water floor heating systems; design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4725-4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 4: Installation; German version EN 1264-4:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-4 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 4: Installation; German version EN 1264-4:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-4 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot water floor heating systems; design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4725-4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot water floor heating systems; design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4725-4 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 4: Installation; German version EN 1264-4:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-4 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |