Loading data. Please wait
DIN 18316Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1996-06-00
| Building lime - Part 1: Definitions, specifications, control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1060-1 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aggregates for concrete; aggregates of dense structure (heavy aggregates); terminology, designation and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4226-1 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aggregates for concrete; aggregates of porous structure (lightweight aggregates); terminology, designation and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4226-2 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aggregates for concrete; testing of heavy and lightweight aggregates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4226-3 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ferrous and non-ferrous metallurgical slag for civil engineering and building construction use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4301 |
| Ngày phát hành | 1981-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling of natural stone and mineral aggregates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52101 |
| Ngày phát hành | 1988-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of absolute density, dry density, compactness and porosity of natural stone and mineral aggregates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52102 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of water absorption and saturation coefficient of natural stone and mineral aggregates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52103 |
| Ngày phát hành | 1988-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing the compressive strength of natural stone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52105 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of natural stone and mineral aggregates - Test methods for the assessment of the weathering resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 52106 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of natural stone; determination of bulk density of stone gradings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52110 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of natural stone and mineral aggregates; crystallisation test with sodium sulfate | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52111 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of flakiness index of mineral aggregates using a granulometric gauge | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52114 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
| Ngày phát hành | 2015-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - top layers with hydraulic binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; construction works for traffic lines, top layers with hydraulic binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performace stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); pavements - surfacings with hydraulic binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Road Construction Works; Top Courses with Hydraulic Binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18316 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |