Loading data. Please wait
Tolerances in building; precast concrete, reinforced concrete and prestressed concrete components
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1985-02-00
Tolerances in building; terminology, principles, application, verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimension Tolerances in Building Construction; Prefabricated Parts of Concrete and Reinforced Concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-1 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Part 1: Prefabricated components made of concrete, reinforced concrete and prestressed concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Part 1: Prefabricated components made of concrete, reinforced concrete and prestressed concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building; precast concrete, reinforced concrete and prestressed concrete components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-1 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimension Tolerances in Building Construction; Prefabricated Parts of Concrete and Reinforced Concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-1 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |