Loading data. Please wait

DIN 18203-1

Tolerances in building; precast concrete, reinforced concrete and prestressed concrete components

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1985-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18203-1
Tên tiêu chuẩn
Tolerances in building; precast concrete, reinforced concrete and prestressed concrete components
Ngày phát hành
1985-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 6284 (1985-08), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18201 (1984-12)
Tolerances in building; terminology, principles, application, verification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18201
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (1984-12) * DIN 18203-2 (1984-12) * DIN 18203-3 (1984-08)
Thay thế cho
DIN 18203-1 (1974-06)
Dimension Tolerances in Building Construction; Prefabricated Parts of Concrete and Reinforced Concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-1 (1982-04)
Thay thế bằng
DIN 18203-1 (1997-04)
Tolerances in building construction - Part 1: Prefabricated components made of concrete, reinforced concrete and prestressed concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18203-1 (1997-04)
Tolerances in building construction - Part 1: Prefabricated components made of concrete, reinforced concrete and prestressed concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-1 (1985-02)
Tolerances in building; precast concrete, reinforced concrete and prestressed concrete components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-1
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-1 (1974-06)
Dimension Tolerances in Building Construction; Prefabricated Parts of Concrete and Reinforced Concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-1 (1982-04)
Từ khóa
Angular tolerances * Bearers * Buildings * Ceiling tiles * Components * Concrete * Concretes * Construction * Construction engineering works * Dimensional tolerances * Dimensions * Panels * Prefabricated parts * Prestressed concrete * Purlins * Reinforced concrete * Roofing slabs * Sheet wall coverings * Stays * Structural members * Superstructures * Ties (structural members) * Tolerances (measurement) * Wainscoting * Wall ties * Planks * Plates * Sheets * Boards * Cross beams * Nailed plank truss * Prefabricated * Tiles * Limit deviations * Nominal size
Số trang
3