Loading data. Please wait

DIN 4223-102

Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 102: Application of components in structures

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
This standard applies to structures which are assembled of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete according to DIN EN 12602. This standard specifies basis principles for the design of load-bearing structures composed either partially of entirely of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete with structural and non-structural reinforcement.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4223-102
Tên tiêu chuẩn
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 102: Application of components in structures
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 488-1 (2009-08)
Reinforcing steels - Part 1: Grades, properties, marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-2 (2009-08)
Reinforcing steels - Reinforcing steel bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-2
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-3 (2009-08)
Reinforcing steels - Reinforcing steel in coils, steel wire
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-3
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-4 (2009-08)
Reinforcing steels - Welded fabric
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-4
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-5 (2009-08)
Reinforcing steels - Lattice girders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-5
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-6 (2010-01)
Reinforcing steel - Part 6: Assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-6
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-2 (2008-08)
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1045-2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4165-100 (2005-10)
Autoclaved aerated concrete masonry units - Part 100: High precision units and elements with specific properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4165-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-100 (2014-12)
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 100: Properties and requirements of materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-100
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-101 (2014-12)
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 101: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-101
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-1 (1997-04)
Tolerances in building construction - Part 1: Prefabricated components made of concrete, reinforced concrete and prestressed concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-2 (2006-08)
Tolerances in building construction - Part 2: Prefabricated steel components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1991-1-4 (2010-12)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions; German version EN 1991-1-4:2005 + A1:2010 + AC:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-1-4
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1991-1-4/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-1-4/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-1-2 (2010-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1992-1-2:2004 + AC:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-1-2/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-1-2/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-2 (2010-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges - Design and detailing rules; German version EN 1992-2:2005 + AC:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-2/NA (2013-04)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-2/NA
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-3 (2011-01)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures; German version EN 1992-3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-3
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1992-3/NA (2011-01)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1992-3/NA
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-1 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-2 (2005-04)
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels; German version EN 10025-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-3 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 3: Technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels; German version EN 10025-3:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-4 (2005-04)
Hot rolled products of structural steels - Part 4: Technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels; German version EN 10025-4:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-4
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-5 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 5: Technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; German version EN 10025-5:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-5
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-6 (2009-08)
Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition; German version EN 10025-6:2004+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-6
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12944-1 (1998-07)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 1: General introduction (ISO 12944-1:1998); German version EN ISO 12944-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12944-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-103 (2014-12) * DIN 18203-3 (2008-08) * DIN V 18580 (2007-03) * DIN V 20000-404 (2006-01) * DIN EN 1992-1-1 (2011-01) * DIN EN 1992-1-1/NA (2013-04) * DIN EN 12602 (2013-10)
Thay thế cho
DIN 4223-3 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 3: Design and calculation of non stuctural components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-4 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 4: Design and calculation of structural components; Application of components in structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-4
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-102 (2008-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4223-4 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 4: Design and calculation of structural components; Application of components in structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-4
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-3 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 3: Design and calculation of non stuctural components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-102 (2014-12)
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 102: Application of components in structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-102
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-102 (2008-09) * DIN 4223-102 (2006-01) * DIN 4223-4 (2001-09) * DIN 4223-3 (2001-09)
Từ khóa
Aerated concretes * Beams * Ceiling tiles * Components * Concretes * Construction * Construction materials * Construction works * Definitions * Determination of cutting conditions * Dimensioning * Fitness for purpose * Foamed concrete * Load capacity * Mathematical calculations * Prefabricated * Prefabricated parts * Production * Properties * Reinforcement * Specification (approval) * Structures * Testing * Transverse force * Verification * Booms (gymnastic equipment) * Trusses
Số trang
30