Loading data. Please wait
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 102: Application of components in structures
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2014-12-00
Reinforcing steels - Part 1: Grades, properties, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steels - Reinforcing steel bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-2 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steels - Reinforcing steel in coils, steel wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-3 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steels - Welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-4 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steels - Lattice girders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-5 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steel - Part 6: Assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-6 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1045-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Autoclaved aerated concrete masonry units - Part 100: High precision units and elements with specific properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4165-100 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 100: Properties and requirements of materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-100 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 101: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-101 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Part 1: Prefabricated components made of concrete, reinforced concrete and prestressed concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Part 2: Prefabricated steel components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-2 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions; German version EN 1991-1-4:2005 + A1:2010 + AC:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-4 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-4/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1992-1-2:2004 + AC:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-1-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-1-2/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges - Design and detailing rules; German version EN 1992-2:2005 + AC:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges - Design and detailing rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-2/NA |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures; German version EN 1992-3:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-3 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1992-3/NA |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels; German version EN 10025-2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.45. Thép không hợp kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 3: Technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels; German version EN 10025-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-3 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 4: Technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels; German version EN 10025-4:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-4 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 5: Technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; German version EN 10025-5:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-5 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition; German version EN 10025-6:2004+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-6 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 1: General introduction (ISO 12944-1:1998); German version EN ISO 12944-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 3: Design and calculation of non stuctural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 4: Design and calculation of structural components; Application of components in structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-4 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 4: Design and calculation of structural components; Application of components in structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-4 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 3: Design and calculation of non stuctural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 102: Application of components in structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-102 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |