Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sprayed concrete work
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2010-04-00
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18312 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Plaster and stucco works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18350 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Work on back-ventilated curtain walling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18351 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling; German version EN 934-3:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-3 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Air-placed concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18314 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sprayed concrete work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18314 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sprayed concrete work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18314 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sprayed concrete work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18314 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Air-placed concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18314 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Air-placed concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18314 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Air-placed concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18314 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; air-placed concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18314 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); sprayed concrete work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18314 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); sprayed concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18314 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; air-placed concrete works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18314 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sprayed concrete work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18314 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |