Loading data. Please wait

DIN 18314

German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Air-placed concrete works

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
The document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship ancillary labours and invoicing to be obeyed in air-placed concrete works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18314
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Air-placed concrete works
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18312 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Underground construction work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18312
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18350 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Plaster and stucco works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18350
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18551 (2005-01)
Shotcrete - Specification, production, design and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18551
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-2 (2005-05)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement; German version EN 196-2: 2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-3 (2005-05)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time and soundness; German version EN 196-3:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-5 (2005-05)
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement; German version EN 196-5:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-5
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-6 (1990-03)
Methods of testing cement; determination of fineness; german version EN 196-6:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-6
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-7 (1990-03)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement; german version EN 196-7:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-7
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-8 (2004-01)
Methods of testing cement - Part 8: Heat of hydration - Solution method; German version EN 196-8:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-8
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-9 (2004-01)
Methods of testing cement - Part 9: Heat of hydration - Semi-adiabatic method; German version EN 196-9:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-9
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-1 (2004-08)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 197-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-2 (2000-11)
Cement - Part 2: Conformity evaluation; German version EN 197-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 197-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-2 (2002-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-2/A1 (2005-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Concrete admixtures - Part 2: Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2001/A1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-2/A1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-2/A2 (2006-03)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2001/A2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-2/A2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-3 (2004-03)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-3:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-3
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-3 Berichtigung 1 (2006-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-3:2004, Corrigenda to DIN EN 934-3:2004-03; German version EN 934-3:2003/AC:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-3 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-4 (2002-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-4:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-4/A1 (2005-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Admixtures for grout for prestressing tendons - Part 4: Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-4:2001/A1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-4/A1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12350-1 (2000-03)
Testing fresh concrete - Part 1: Sampling; German version EN 12350-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12350-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12350-2 (2000-03)
Testing fresh concrete - Part 2: Slump test; German version EN 12350-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12350-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12350-3 (2000-03)
Testing fresh concrete - Part 3: Vebe test; German version EN 12350-3:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12350-3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12350-4 (2000-06)
Testing fresh concrete - Part 4: Degree of compactability; German version EN 12350-4:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12350-4
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12350-5 (2000-06)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test; German version EN 12350-5:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12350-5
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12350-6 (2000-03)
Testing fresh concrete - Part 6: Density; German version EN 12350-6:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12350-6
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12350-7 (2000-11)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content; Pressure methods; German version EN 12350-7:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12350-7
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12390-1 (2001-02)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds; German version EN 12390-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12390-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-2 (2001-07) * DIN 1045-3 (2001-07) * DIN 1164-10 (2004-08) * DIN 1164-10 Berichtigung 1 (2005-01) * DIN 1164-11 (2003-11) * DIN 1164-12 (2005-06) * DIN 1164-31 (1990-03) * DIN 18299 (2006-10) * DIN EN 196-1 (2005-05) * DIN EN 934-5 (2003-08) * DIN EN 934-6 (2006-03) * DIN EN 12390-4 (2000-12) * DIN EN ISO 12944-4 (1998-07)
Thay thế cho
DIN 18314 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Air-placed concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18314
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18314 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sprayed concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18314
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18314 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sprayed concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18314
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18314 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sprayed concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18314
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18314 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Air-placed concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18314
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18314 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Air-placed concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18314
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18314 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Air-placed concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18314
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18314 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; air-placed concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18314
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18314 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); sprayed concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18314
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18314 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); sprayed concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18314
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18314 (1984-09)
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; air-placed concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18314
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18314 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sprayed concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18314
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * Air-placed concrete works * ATV * Building contracts * Building works * Components * Concrete structures * Concrete work * Concretes * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Performance * Performance specification * Shotcrete * Specification (approval) * Terms of contract * Sprayed concrete
Số trang
12