Loading data. Please wait
Shotcrete - Specification, production, design and conformity
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2005-01-00
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution; granulometric analysis, sieving method; German version EN 933-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing fresh concrete - Part 6: Density; German version EN 12350-6:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12350-6 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 2: Making and curing specimens for strength tests; German version EN 12390-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12390-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens; German version EN 12390-3:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12390-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 8: Depth of penetration of water under pressure; German version EN 12390-8:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12390-8 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete in structures - Part 1: Cored specimens; taking, examining, and testing in compression; German version EN 12504-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12504-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete; German version EN 12620:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12620 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shotcrete; production and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18551 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shotcrete - National rules for series DIN EN 14487 and rules for design of shotcrete constructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18551 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shotcrete - National rules for series DIN EN 14487 and rules for design of shotcrete constructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18551 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shotcrete - Specification, production, design and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18551 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shotcrete; production and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18551 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pneumatically applied concrete; placing and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18551 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air-placed concrete - Production and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18551 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sprayed concrete - National application rules for series DIN EN 14487 and rules for design of sprayed concrete constructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18551 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |