Loading data. Please wait
Sprayed concrete - National application rules for series DIN EN 14487 and rules for design of sprayed concrete constructions
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2014-08-00
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1045-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 3: Execution of structures - Application rules for DIN EN 13670 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1045-3 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special cement - Part 10: Composition, requirements and conformity evaluation for cement with low effective alkali content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1164-10 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special cement - Part 11: Composition, specification and conformity evaluation for cement with short setting time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1164-11 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special cement - Part 12: Composition, specification and conformity evaluation for cement with higher quantity of organic constituents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1164-12 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2009+A1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair; German version EN 1504-3:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1504-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Measurement of bond strength by pull-off; German version EN 1542:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1542 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete; German version EN 12620:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12620 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity; German version EN 14487-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14487-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibres for concrete - Part 1: Steel fibres - Definitions, specifications and conformity; German version EN 14889-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14889-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibres for concrete - Part 2: Polymer fibres - Definitions, specifications and conformity; German version EN 14889-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14889-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shotcrete - National rules for series DIN EN 14487 and rules for design of shotcrete constructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18551 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shotcrete - National rules for series DIN EN 14487 and rules for design of shotcrete constructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18551 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shotcrete - Specification, production, design and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18551 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shotcrete; production and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18551 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pneumatically applied concrete; placing and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18551 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air-placed concrete - Production and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18551 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sprayed concrete - National application rules for series DIN EN 14487 and rules for design of sprayed concrete constructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18551 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |