Loading data. Please wait
DIN 18334German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2012-09-00
| Wooden bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1074 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part A: General provisions relating to the award of construction contracts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1960 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part B: General conditions of contract relating to the execution of construction work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1961 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Boards tongued and grooved made of coniferous timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4072 |
| Ngày phát hành | 1977-08-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building Timber for Wood Building Components; Quality Conditions for Building Logs (Softwood) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-2 |
| Ngày phát hành | 1958-12-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength grading of wood - Part 5: Sawn hard wood | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-5 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 10: Application-related requirements for thermal insulation materials - Factory made products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-10 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Belltowers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4178 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 91.040.10. Công trình công cộng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
| Ngày phát hành | 2011-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building construction - Structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building constructions - Part 3: Building components of wood and derived timber products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-3 |
| Ngày phát hành | 2008-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18303 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18331 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dry lining and partitioning work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18340 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.180. Hoàn thiện bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Work on back-ventilated curtain walling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18351 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of parquet flooring | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18356 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 97.150. Phủ sàn nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wooden pole constructions; design and execution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18900 |
| Ngày phát hành | 1982-10-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood shingles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68119 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sawn timber for carpentry - Appearance grading - Softwood | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68365 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sawn hardwood for stairbuilding - Quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68368 |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plywood - Part 2: Blockboard and laminboard for general use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68705-2 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plywood; core-plywood for buildings purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68705-4 |
| Ngày phát hành | 1981-12-00 |
| Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Panels - Part 2: Veneer outer layers on wood-based panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68740-2 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Oriented Strand Boards (OSB) - Definitions, classification and specifications; German version EN 300:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 300 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particleboards - Specifications; German version EN 312:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 312 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plywood; bonding quality; part 2: requirements; German version EN 314-2:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 314-2 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plywood - Tolerances for dimensions; German version EN 315:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 315 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); carpentry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); carpentry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; carpentry and timber works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Carpentry and Timber Construction Works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |