Loading data. Please wait
Plywood; core-plywood for buildings purposes
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1981-12-00
Plywood; Preferred Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4078 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components; summary and use of classified building materials, building components and special building components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of materials, structural components and equipments; warming cabinet, definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-1 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plywood; bending test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52371 |
Ngày phát hành | 1968-05-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plywood; measurement of dimensions of panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52372 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plywood; determination of moisture content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52375 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood adhesives and glued wood joints; shear and delamination tests for determining the failing strength of plywood bonds (plywood and coreboard) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53255 |
Ngày phát hành | 1964-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristic values for wood species; strength, elasticity, resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68364 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; plywood for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68705-2 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; building-veneer plywood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68705-3 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber used in buildings - Preventive constructional measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber used in buildings; preventive chemical protection for wood based materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-5 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Blockboards for building purposes - Quality conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68705-4 |
Ngày phát hành | 1968-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Tolerances for dimensions; German version EN 315:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 315 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking; German version EN 13986:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13986 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; core-plywood for buildings purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68705-4 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Blockboards for building purposes - Quality conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68705-4 |
Ngày phát hành | 1968-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |