Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2012-09-00
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excavations and trenches - Slopes, planking and strutting breadths of working spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Bored piles; German version EN 1536:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1536 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls; German version EN 1538:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1538 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1997-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled sheet piling of non alloy steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10248-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10248-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled sheet piling of non alloy steels - Part 2: Tolerances on shape and dimensions; German version EN 10248-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10248-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed sheet piling of non alloy steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10249-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10249-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed sheet piling of non alloy steels - Part 2: Tolerances on shape and dimensions; German version EN 10249-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10249-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls; German version EN 12063:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12063 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Grouting; German version EN 12715:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12715 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical works - Jet grouting; German version EN 12716:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12716 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trench lining systems - Part 1: Product specifications; German version EN 13331-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13331-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trench lining systems - Part 2: Assessment by calculation or test; German version EN 13331-2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13331-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical works - Soil nailing; German version EN 14490:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14490 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14688-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22475-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18303 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18303 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18303 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18303 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18303 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV); Timbering to trenchwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18303 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Sheeting works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18303 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; sheeting works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18303 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB) - Part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); support of excavations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18303 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Sheeting Works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18303 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |