Loading data. Please wait

DIN 18303

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
The document specifies the general technical conditions of contract which have to be fulfilled in Timbering to trenchwork with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18303
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1054 (2010-12)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4124 (2012-01)
Excavations and trenches - Slopes, planking and strutting breadths of working spaces
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4124
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1536 (2010-12)
Execution of special geotechnical work - Bored piles; German version EN 1536:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1536
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1538 (2010-12)
Execution of special geotechnical work - Diaphragm walls; German version EN 1538:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1538
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-1 (2009-09)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10248-1 (1995-08)
Hot rolled sheet piling of non alloy steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10248-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10248-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10248-2 (1995-08)
Hot rolled sheet piling of non alloy steels - Part 2: Tolerances on shape and dimensions; German version EN 10248-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10248-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10249-1 (1995-08)
Cold formed sheet piling of non alloy steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10249-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10249-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10249-2 (1995-08)
Cold formed sheet piling of non alloy steels - Part 2: Tolerances on shape and dimensions; German version EN 10249-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10249-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12063 (1999-05)
Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls; German version EN 12063:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12063
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12715 (2000-10)
Execution of special geotechnical work - Grouting; German version EN 12715:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12715
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12716 (2001-12)
Execution of special geotechnical works - Jet grouting; German version EN 12716:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12716
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13331-1 (2002-11)
Trench lining systems - Part 1: Product specifications; German version EN 13331-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13331-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13331-2 (2002-11)
Trench lining systems - Part 2: Assessment by calculation or test; German version EN 13331-2:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13331-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14490 (2010-11)
Execution of special geotechnical works - Soil nailing; German version EN 14490:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14490
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-1 (2003-01)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 22475-1 (2007-01)
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 22475-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (2012-09) * DIN 1961 (2012-09) * DIN 18299 (2012-09) * DIN 18304 (2012-09) * DIN 18309 (2012-09) * DIN 18312 (2012-09) * DIN 18313 (2012-09) * DIN 18314 (2012-09) * DIN 18320 (2012-09) * DIN 18321 (2012-09) * DIN 18331 (2012-09) * DIN 18539 (2011-02) * DIN EN 1537 (2001-01) * DIN EN 12699 (2001-05) * DIN EN 14199 (2012-01) * DIN SPEC 18140 (2012-02) * DIN SPEC 18537 (2012-02) * HTG EAU 2004 (2004)
Thay thế cho
DIN 18303 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18303
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18303 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18303
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18303 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18303
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18303 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18303
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18303 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18303
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18303 (2002-12)
Construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV); Timbering to trenchwork
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18303
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18303 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Sheeting works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18303
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18303 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; sheeting works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18303
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18303 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB) - Part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); support of excavations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18303
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18303 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Sheeting Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18303
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * Anchorages * ATV * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Performance * Performance specification * Pits * Retaining structures * Retaining walls * Shafts * Sheeting * Shoring * Slopes * Specification (approval) * Terms of contract * Trenches * Tunnels * Water retention and flow works
Số trang
17