Loading data. Please wait

DIN EN 10249-1

Cold formed sheet piling of non alloy steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10249-1:1995

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
The document describes the requirements for cold formed sheet piling of non alloy steels regarding chemical composition, mechanical properties and delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10249-1
Tên tiêu chuẩn
Cold formed sheet piling of non alloy steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10249-1:1995
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10249-1 (1995-06), IDT * SN EN 10249-1 (1995), IDT * TS EN 10249-1 (2002-04-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 17006-100*ECISS IC 10 (1993-11)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names; German version ECISS-IC 10:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100*ECISS IC 10
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1992-04)
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10248-2 (1995-08)
Hot rolled sheet piling of non alloy steels - Part 2: Tolerances on shape and dimensions; German version EN 10248-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10248-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 168 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 168
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-2 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 2: delivery conditions for normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-3 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 3: delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10249-2 (1995-06)
Cold formed sheet piling of non alloy steels - Part 2: Tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10249-2
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09) * prEN 10111 (1993-06) * prEN 10149-2 (1995-04) * prEN 10149-3 (1995-04)
Thay thế cho
DIN EN 10249-1 (1993-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10249-1 (1995-08)
Cold formed sheet piling of non alloy steels - Part 1: Technical delivery conditions; German version EN 10249-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10249-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10249-1 (1993-10)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Civil engineering * Classification * Cold rolled * Cold-coiled * Definitions * Delivery conditions * Designations * Finishes * Inspection * Kind * Marking * Materials * Materials specification * Mechanical properties * Order indications * Properties * Quality * Quality control * Sampling methods * Sheet piles * Specification (approval) * Steel products * Steels * Structural steel work * Structural steels * Surveillance (approval) * Testing * Unalloyed steels * Weldability * Grade
Mục phân loại
Số trang
7