Loading data. Please wait

DIN EN 12063

Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls; German version EN 12063:1999

Số trang: 56
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
The document specifies requirements, recommendations and information concerning the execution of permanent or temporary sheet pipe wall structures and the handling of equipment and materials. It does not give requiremnets and recommendations for the installation of specific parts of the structure such as ground anchorages and piles which are covered by other codes. It applies only to steel sheet pile walls, combined waals and wooden sheet pile walls. Composite structures such as Berliner walls and sheet pile walls in combination with shotcrete, are not the subject of this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12063
Tên tiêu chuẩn
Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls; German version EN 12063:1999
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12063 (1999-02), IDT * SN EN 12063 (1999-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2/A1 (1997-06)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 2: Welding procedure specification for arc welding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2/A1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3/A1 (1997-06)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 3: Welding procedure tests for the arc welding of steels; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3/A1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 (1992-07)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-2 (1992-08)
Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 440 (1994-09)
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 440
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 499 (1994-12)
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 499
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 756 (1995-10)
Welding consumables - Wire electrodes and wire-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 756
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-1 (1994-10)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-5 (1998-01)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-5
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10219-2 (1997-08)
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10219-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10248-1 (1995-06)
Hot rolled sheet piling of non alloy steels - Part 1: Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10248-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10248-2 (1995-06)
Hot rolled sheet piling of non alloy steels - Part 2: Tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10248-2
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10249-1 (1995-06)
Cold formed sheet piling of non alloy steels - Part 1: Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10249-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10249-2 (1995-06)
Cold formed sheet piling of non alloy steels - Part 2: Tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10249-2
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24063 (1992-07)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24063
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29692 (1994-02)
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29692
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1435 (1997-10) * EN 287-1 (1997) * EN 996 (1995-12) * prEN 1537 (1997-10) * ENV 1992-1-1 (1994) * ENV 1993-1-1 (1994) * ENV 1997-1 (1992) * EN 10219-1 (1997-08) * ISO 1106-1 (1984-12)
Thay thế cho
DIN EN 12063 (1995-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 12063 (1999-05)
Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls; German version EN 12063:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12063
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12063 (1995-10)
Từ khóa
Building inspection * Civil engineering * Construction * Corrosion protection * Cutting * Definitions * Design * Dimensioning * Erection * Geotechnics * Materials * Safety * Sheet piles * Sheet pilings * Sheet-pile foundations * Site investigations * Special geotechnical work * Structural steel work * Surveillance (approval) * Testing * Timber construction * Tolerances (measurement) * Verification * Welding
Số trang
56