Loading data. Please wait

EN 499

Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 499
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Ngày phát hành
1994-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 499 (1995-01), IDT * BS EN 499 (1995-03-15), IDT * NF A81-309 (1995-01-01), IDT * SN EN 499 (1995), IDT * OENORM EN 499 (1995-02-01), IDT * SS-EN 499 (1995-02-24), IDT * UNE-EN 499 (1995-09-18), IDT * TS 563 (1989-09-19), NEQ * TS 563 EN 499 (2002-01-10), IDT * STN EN 499 (1998-01-01), IDT * CSN EN 499 (1997-03-01), IDT * DS/EN 499 (1999-10-08), IDT * NEN-EN 499:1995 en (1995-04-01), IDT * NEN-EN 499:1995 nl (1995-04-01), IDT * SFS-EN 499 (1995-07-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 22401 (1994-02)
Covered electrodes; determination of the efficiency, metal recovery and deposition coefficient (ISO 2401:1972)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22401
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 759 (1992-05) * prEN 1597-1 (1994-08) * prEN 1597-3 (1994-08) * EN 26847 (1994-02) * ISO 3690 (1977-03)
Thay thế cho
prEN 499 (1991-05)
Classification of covered electrodes for manual metal arc welding of carbon steels, carbon-manganese steels and micro alloyed steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 499
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 2560 (2005-12)
Lịch sử ban hành
EN ISO 2560 (2009-10)
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of non-alloy and fine grain steels - Classification (ISO 2560:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2560
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 499 (1994-12)
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 499
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 499 (1991-05)
Classification of covered electrodes for manual metal arc welding of carbon steels, carbon-manganese steels and micro alloyed steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 499
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2560 (2005-12) * EN 499 (1994-12)
Từ khóa
Arc welding * Classification * Classification systems * Covered electrodes * Fine grain steels * Manganese steels * Manual arc welding * Marking * Metal-arc welding * Micro-alloyed * Rod electrodes * Specification (approval) * Steels * Unalloyed steels * Welding * Welding electrodes * Welding engineering * Welding filler metals
Số trang