Loading data. Please wait

EN 10249-1

Cold formed sheet piling of non alloy steels - Part 1: Technical delivery conditions

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10249-1
Tên tiêu chuẩn
Cold formed sheet piling of non alloy steels - Part 1: Technical delivery conditions
Ngày phát hành
1995-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10249-1 (1995-08), IDT * BS EN 10249-1 (1996-03-15), IDT * NF A37-201-1 (1995-12-01), IDT * SN EN 10249-1 (1995), IDT * OENORM EN 10249-1 (1995-08-01), IDT * PN-EN 10249-1 (2000-09-21), IDT * SS-EN 10249-1 (1995-09-08), IDT * UNE-EN 10249-1 (1996-05-21), IDT * TS EN 10249-1 (2002-04-10), IDT * UNI EN 10249-1:1997 (1997-07-31), IDT * STN EN 10249-1 (2001-09-01), IDT * CSN EN 10249-1 (1998-04-01), IDT * DS/EN 10249-1 (1996-11-28), IDT * NEN-EN 10249-1:1995 en (1995-08-01), IDT * NEN-EN 10249-1:1995 nl (1995-08-01), IDT * SFS-EN 10249-1:en (2001-08-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 168 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 168
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-2 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 2: delivery conditions for normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-3 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 3: delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 17006-100 (1993-11) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09) * prEN 10111 (1993-06) * prEN 10149-2 (1995-04) * prEN 10149-3 (1995-04) * EN 10249-2 (1995-06)
Thay thế cho
prEN 10249-1 (1995-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10249-1 (1995-06)
Cold formed sheet piling of non alloy steels - Part 1: Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10249-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10249-1 (1995-01) * prEN 10249-1 (1993-07)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Civil engineering * Classification * Cold rolled * Cold-coiled * Definitions * Delivery conditions * Designations * Finishes * Inspection * Kind * Marking * Materials * Materials specification * Mechanical properties * Order indications * Properties * Quality * Quality control * Sampling methods * Sheet piles * Specification (approval) * Steel products * Steels * Structural steel work * Structural steels * Surveillance (approval) * Testing * Unalloyed steels * Weldability * Grade
Mục phân loại
Số trang