Loading data. Please wait
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-09-00
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 50440:1994*SABS EN 440:1994 |
Ngày phát hành | 2002-08-20 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of wire electrodes and deposits for gas metal arc welding of carbon steels, carbon-manganese steels and micro alloyed steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 440 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14341:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14341 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Wire electrodes and weld deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14341:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14341 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 440 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of wire electrodes and deposits for gas metal arc welding of carbon steels, carbon-manganese steels and micro alloyed steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 440 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14341:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14341 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |