Loading data. Please wait
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14341:2002)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2008-05-00
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A81-311*NF EN ISO 14341 |
Ngày phát hành | 2008-08-01 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Guidance on the measurement of preheating temperature, interpass temperature and preheat maintenance temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13916 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14175 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Flux and gas shielded electrical welding processes - Procurement guidelines for consumables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14344 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Test methods - Part 1: Test methods for all-weld metal test specimens in steel, nickel and nickel alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15792-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 440 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14341:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14341 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Wire electrodes and weld deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14341:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14341 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Wire electrodes and weld deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14341:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14341 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 440 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of wire electrodes and deposits for gas metal arc welding of carbon steels, carbon-manganese steels and micro alloyed steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 440 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14341:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14341 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14341:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14341 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |