Loading data. Please wait

EN ISO 14341

Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14341:2002)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2008-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14341
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14341:2002)
Ngày phát hành
2008-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A81-311*NF EN ISO 14341 (2008-08-01), IDT
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn NF A81-311*NF EN ISO 14341
Ngày phát hành 2008-08-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14341 (2008-08), IDT * BS EN ISO 14341 (2008-06-30), IDT * ISO 14341 (2002-11), IDT * SN EN ISO 14341 (2008-09), IDT * OENORM EN ISO 14341 (2008-09-01), IDT * PN-EN ISO 14341 (2008-10-06), IDT * SS-EN ISO 14341 (2008-05-19), IDT * UNE-EN ISO 14341 (2010-03-10), IDT * TS EN ISO 14341 (2011-03-22), NEQ * UNI EN ISO 14341:2009 (2009-10-28), IDT * STN EN ISO 14341 (2008-11-01), IDT * STN EN ISO 14341 (2009-06-01), IDT * CSN EN ISO 14341 (2009-02-01), IDT * CSN EN ISO 14341 (2009-11-01), IDT * DS/EN ISO 14341 (2008-11-17), IDT * NEN-EN-ISO 14341:2008 en (2008-06-01), IDT * SFS-EN ISO 14341 (2009-01-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13916 (1996-08)
Welding - Guidance on the measurement of preheating temperature, interpass temperature and preheat maintenance temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13916
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14175 (1997-04)
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14175
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14344 (2002-07)
Welding and allied processes - Flux and gas shielded electrical welding processes - Procurement guidelines for consumables
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14344
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15792-1 (2000-12)
Welding consumables - Test methods - Part 1: Test methods for all-weld metal test specimens in steel, nickel and nickel alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15792-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 544 (2003-11)
Thay thế cho
EN 440 (1994-09)
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 440
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14341 (2007-10)
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14341:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14341
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 14341 (2011-01)
Welding consumables - Wire electrodes and weld deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14341:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14341
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14341 (2011-01)
Welding consumables - Wire electrodes and weld deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14341:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14341
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 440 (1994-09)
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 440
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 440 (1990-12)
Classification of wire electrodes and deposits for gas metal arc welding of carbon steels, carbon-manganese steels and micro alloyed steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 440
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14341 (2008-05)
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14341:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14341
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14341 (2007-10)
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification (ISO 14341:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14341
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14341 (2008-05)
Từ khóa
All-weld metals * Arc welding * Bearings * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Chemistry * Classification * Classification systems * Cutting tools * Electrodes * Fillers * Fine grain steels * Fracture * Gas metal-arc welding * Gas mixtures * Gases * Gas-shielded welding * Marks * Metals * Minimum yield point * Notched bar impact work * Notched-bar impact bending tests * Protective gases * Specification (approval) * Steel welding * Steels * Symbols * Temperature * Tensile strength * Testing * Unalloyed steels * Welding * Welding electrodes * Welding engineering * Welding equipment * Welding filler metals * Wire electrodes * Wires * Yield strength * Storage
Số trang
16