Loading data. Please wait

ISO 14344

Welding and allied processes - Flux and gas shielded electrical welding processes - Procurement guidelines for consumables

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14344
Tên tiêu chuẩn
Welding and allied processes - Flux and gas shielded electrical welding processes - Procurement guidelines for consumables
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14344 (2005-05), IDT * DIN EN ISO 14344 (2004-09), IDT * AWS A 5.01M/A 5.01 (2008), MOD * ANSI/AWS A 5.01M/A 5.01 (2008), MOD * BS EN ISO 14344 (2005-04-13), IDT * EN ISO 14344 (2005-03), IDT * prEN ISO 14344 (2004-08), IDT * NF A81-050 (2005-08-01), IDT * A81-050PR, IDT * JIS Z 3423 (2006-07-20), MOD * SN EN ISO 14344 (2005-08), IDT * OENORM EN ISO 14344 (2005-05-01), IDT * OENORM EN ISO 14344 (2004-10-01), IDT * PN-EN ISO 14344 (2005-10-15), IDT * SS-EN ISO 14344 (2006-12-06), IDT * UNE-EN ISO 14344 (2005-12-28), IDT * TS EN ISO 14344 (2007-12-06), IDT * TS EN 12074 (2003-04-28), NEQ * UNI EN ISO 14344:2007 (2007-09-13), IDT * STN EN ISO 14344 (2005-11-01), IDT * CSN EN ISO 14344 (2005-11-01), IDT * DS/EN ISO 14344 (2005-04-23), IDT * NEN-EN-ISO 14344:2005 en (2005-04-01), IDT * NEN-ISO 14344:2002 en (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
BS ISO 9001 (2001-02-15)
Thay thế cho
ISO/FDIS 14344 (2002-03)
Thay thế bằng
ISO 14344 (2010-02)
Welding consumables - Procurement of filler materials and fluxes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14344
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 14344 (2010-02)
Welding consumables - Procurement of filler materials and fluxes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14344
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14344 (2002-07) * ISO/FDIS 14344 (2002-03) * ISO/DIS 14344 (2000-07) * ISO/DIS 14344 (1995-05)
Từ khóa
Arc welding * Certification * Classification * Consumer-supplier relations * Control charts * Cored wire electrode * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Electrodes * Filler rods * Fluxes * Identification * Powder * Quality * Quality assurance systems * Quality requirements * Rod electrodes * Specification (approval) * Testing * Welding * Welding electrodes * Welding filler metals
Số trang
8