Loading data. Please wait

NF A81-311*NF EN ISO 14341

Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2008-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A81-311*NF EN ISO 14341
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables - Wire electrodes and deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Ngày phát hành
2008-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 14341:2008,IDT * ISO 14341:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A89-253*NF EN ISO 13916 (1996-10-01)
Welding. Guidance on the measurement of preheating temperature, interpass temperature and preheat maintenance temperature.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-253*NF EN ISO 13916
Ngày phát hành 1996-10-01
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 544 * NF EN ISO 14175 * NF EN ISO 14344 * NF EN ISO 15792-1 * NF X02-001 * NF X02-003
Thay thế cho
NF EN 440:199412 (A81-311)
Thay thế bằng
NF A81-311*NF EN ISO 14341 (2011-04-01)
Welding consumables - Wire electrodes and weld deposits for gas shielded metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn NF A81-311*NF EN ISO 14341
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A81-311*NF EN ISO 14341 (2011-04-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A81-311*NF EN ISO 14341
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A81-311*NF EN ISO 14341*NF EN 440:199412 (A81-311)
Từ khóa
Elongation * Weldings * Elastic constants * Tensile strength * Designations * Welding on * Wires * Structuring * Welding * Expansions * Filler wire * Symbols * Welding electrodes * Unalloyed steels * Mechanical testing * Gas-shielded welding * Chemical composition * Classification * Extensions * Arc welding
Số trang
20