Loading data. Please wait
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 2: Welding procedure specification for arc welding; Amendment A1
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6947 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 2: Welding procedure specification for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO 15609-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO 15609-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 2: Welding procedure specification for arc welding; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2/A1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 2: Welding procedure specification for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |