Loading data. Please wait

DIN EN 14490

Execution of special geotechnical works - Soil nailing; German version EN 14490:2010

Số trang: 75
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
This European standard establishes general principles for the construction of special geotechnical works involving soil nailing. Soil nailing is a construction technique used to enhance/maintain the stability of a soil mass by the installation of passive inclusions (soil nails).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14490
Tên tiêu chuẩn
Execution of special geotechnical works - Soil nailing; German version EN 14490:2010
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14490 (2010-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1537 (1999-12)
Execution of special geotechnical work - Ground anchors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1537
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-3/AC (2009-03)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-3/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4/A1 (2010-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-4/A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-5/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-5/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-6/AC (2008-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-6: General actions - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-6/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7/AC (2010-02)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-7/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2/AC (2010-02)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10080 (2005-05)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10080
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10210-2/AC (2007-02)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10210-2/AC
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10219-1 (2006-04)
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10219-1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-1 (2009-04)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-2 (2009-04)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-3 (2001-03)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 3: Aluminium coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-3
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-4 (2001-03)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 4: Tin coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-4
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-5 (2001-03)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 5: Nickel coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-5
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-6 (2001-03)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 6: Copper, bronze or brass coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-6
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-1 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-2 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 2: PVC finished wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-3 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-3
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-4 (2003-04)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-4
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13670 (2009-12)
Execution of concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13670
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (2005-02) * EN 206-1 (2000-12) * EN 445 (2007-10) * EN 446 (2007-10) * EN 447 (2007-10) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-4/AC (2010-01) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1997-2 (2007-03) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10138 Reihe * EN 10210-1 (2006-04) * EN 10210-2 (2006-04) * EN 10219-2 (2006-04) * EN 13251 (2000-12)
Thay thế cho
DIN EN 14490 (2007-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 14490 (2010-11)
Execution of special geotechnical works - Soil nailing; German version EN 14490:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14490
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14490 (2007-11) * DIN EN 14490 (2002-09)
Từ khóa
Building inspectorate * Civil engineering * Construction * Definitions * Design * Foundation soil improvements * Geotechnics * Materials * Nailing * Reinforcement * Site investigations * Soils * Special geotechnical work * Specification (approval) * Stability * Structural engineering * Subsoil * Surveillance (approval) * Testing * Bottom * Ground * Floors
Số trang
75