Loading data. Please wait

EN 10245-4

Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10245-4
Tên tiêu chuẩn
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10245-4 (2003-08), IDT * BS EN 10245-4 (2003-04-30), IDT * NF A37-603-4 (2003-08-01), IDT * SN EN 10245-4 (2003-04), IDT * OENORM EN 10245-4 (2003-10-01), IDT * PN-EN 10245-4 (2005-06-09), IDT * SS-EN 10245-4 (2003-05-16), IDT * UNE-EN 10245-4 (2004-01-30), IDT * UNI EN 10245-4:2006 (2006-11-28), IDT * STN EN 10245-4 (2003-10-01), IDT * CSN EN 10245-4 (2004-01-01), IDT * DS/EN 10245-4 (2003-10-09), IDT * NEN-EN 10245-4:2003 en (2003-05-01), IDT * SFS-EN 10245-4:en (2003-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10245-1 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2178 (1995-01)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2178:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2178
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2813 (1999-04)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° (ISO 2813:1994, including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2813
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2815 (2003-04)
Paints and varnishes - Buchholz indentation test (ISO 2815:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2815
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3231 (1997-11)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide (ISO 3231:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3231
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3668 (2001-05)
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints (ISO 3668:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3668
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-2 (1999-05)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc sources (ISO 4892-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4582 (1998-07)
Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4582
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09) * EN ISO 527-3 (1995-08) * EN ISO 868 (2003-03) * EN ISO 4892-1 (2000-09) * ISO 7724
Thay thế cho
prEN 10245-4 (2002-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10245-4 (2011-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-4
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10245-4 (2011-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-4
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-4 (2003-04)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-4
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-4 (2002-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-4 (2001-02)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-4
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Definitions * Organic coatings * Polyesters * Products * Properties * Specification (approval) * Steel wires * Testing * Wires
Số trang
10