Loading data. Please wait

EN 10245-4

Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2011-10-00

Liên hệ
Complementary to EN 10245-1, this European Standard specifies the characteristics and requirements for steel wire and wire products coated with polyester. It covers both thermoplastic and thermosetting polyester.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10245-4
Tên tiêu chuẩn
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Ngày phát hành
2011-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10245-4 (2012-01), IDT * BS EN 10245-4 (2011-11-30), IDT * NF A37-603-4 (2011-12-01), IDT * SN EN 10245-4 (2012-01), IDT * OENORM EN 10245-4 (2011-12-15), IDT * PN-EN 10245-4 (2011-11-23), IDT * SS-EN 10245-4 (2011-11-07), IDT * UNE-EN 10245-4 (2012-06-13), IDT * UNI EN 10245-4:2011 (2011-11-24), IDT * STN EN 10245-4 (2012-04-01), IDT * CSN EN 10245-4 (2012-05-01), IDT * DS/EN 10245-4 (2012-02-03), IDT * NEN-EN 10245-4:2011 en (2011-11-01), IDT * SFS-EN 10245-4:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10245-1 (2011-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2813 (1999-04)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° (ISO 2813:1994, including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2813
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2815 (2003-04)
Paints and varnishes - Buchholz indentation test (ISO 2815:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2815
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3231 (1997-11)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide (ISO 3231:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3231
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3668 (2001-05)
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints (ISO 3668:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3668
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-1 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-2 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-3 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12) * EN ISO 527-3 (1995-08) * EN ISO 868 (2003-03) * EN ISO 1183-1 (2004-02) * EN ISO 1183-2 (2004-07) * EN ISO 1183-3 (1999-09) * EN ISO 4892-1 (2000-09) * EN ISO 4892-2 (2006-02) * ISO 4582 (2007-08)
Thay thế cho
EN 10245-4 (2003-04)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-4
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 10245-4 (2011-06)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10245-4
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10245-4 (2011-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-4
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-4 (2003-04)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-4
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 10245-4 (2011-06)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10245-4
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-4 (2008-06)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-4
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-4 (2002-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-4 (2001-02)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-4
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Definitions * Organic coatings * Polyesters * Products * Properties * Specification (approval) * Steel wires * Testing * Thermoplastic polymers * Thermosetting polymers * Wires
Số trang
11