Loading data. Please wait

prEN 10245-4

Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10245-4
Tên tiêu chuẩn
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 10245-4 (2001-02)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-4
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10245-4 (2003-04)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-4
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10245-4 (2011-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-4
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-4 (2003-04)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-4
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-4 (2002-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-4 (2001-02)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-4
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Definitions * Organic coatings * Polyesters * Products * Properties * Specification (approval) * Steel wires * Testing * Wires
Số trang
11