Loading data. Please wait

prEN 10245-4

Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10245-4
Tên tiêu chuẩn
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10245-4 (2001-07), IDT * 01/704733 DC (2001-02-26), IDT * OENORM EN 10245-4 (2001-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10218-1 (1994-03)
Steel wire and wire products; general; part 1: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10218-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10218-2 (1996-06)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10218-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2178 (1995-01)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2178:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2178
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 527-3 (1995-08)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 527-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2178 (1982-08)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2178
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2813 (1994-08)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85°
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2813
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2815 (1973-12)
Paints and varnishes; Buchholz indentation test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2815
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3231 (1993-01)
Paints and varnishes; determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3231
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4582 (1998-07)
Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4582
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4892-1 (1999-07)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4892-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09) * EN 10245-1 * ISO 4892-2 (1994-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 10245-4 (2002-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10245-4 (2011-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-4
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-4 (2003-04)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-4
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-4 (2002-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-4 (2001-02)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 4: Polyester coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-4
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Definitions * Organic coatings * Polyesters * Products * Properties * Specification (approval) * Steel wires * Testing * Wires
Số trang
10