Loading data. Please wait
DIN 18900Wooden pole constructions; design and execution
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1982-10-00
| Subsoil; Permissible Loading of Subsoil | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building Timber for Wood Building Components; Quality Conditions for Building Logs (Softwood) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-2 |
| Ngày phát hành | 1958-12-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of timber used in buildings; general specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-1 |
| Ngày phát hành | 1974-05-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood preservation in buildings - Preventive chemical preservation of solid wood | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-3 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |