Loading data. Please wait
(Mechanical) vibrations, oscillation and vibration systems - Part 1: Basic concepts, survey | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1311-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigations for civil engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steel in building; design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18801 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of vibration immission - Part 1: Vibration meters; requirements, verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45669-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber used in buildings; general specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-1 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version ENV 1993-1-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 1: General introduction (ISO 12944-1:1998); German version EN ISO 12944-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Belltowers; calculation and constructional design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4178 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 91.040.10. Công trình công cộng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Belltowers; calculation and constructional design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4178 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 91.040.10. Công trình công cộng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Belltowers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4178 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.040.10. Công trình công cộng |
Trạng thái | Có hiệu lực |