Loading data. Please wait

DIN 18334

Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Carpentry and Timber Construction Works

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1979-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18334
Tên tiêu chuẩn
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Carpentry and Timber Construction Works
Ngày phát hành
1979-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1074 (1941-08)
Timber bridges; mathematical calculation and design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1074
Ngày phát hành 1941-08-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-1 (1977-09)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-2 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-2
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-3 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Walls and Non-load-bearing External Walls; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-3
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-7 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Roofings; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-7
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4103 (1950-06)
Lightly Constructed Partitions; Production Regulations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4103
Ngày phát hành 1950-06-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1969-08)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1969-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4112 (1960-03)
Temporary structures - Code of practice for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4112
Ngày phát hành 1960-03-00
Mục phân loại 91.040.99. Các công trình khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18161-1 (1976-12)
Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18161-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1979-06)
Foamed plastics as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-2 (1979-06)
Foamed plastics as insulating building materials; insulating materials for impact sound insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-2
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18165-2 (1975-01)
Fibre Insulating Materials for Building; Insulating Materials for Footstep Sound Insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18165-2
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (1978-08)
Gypsum plasterboards; types, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18181 (1969-01)
Gypsum plasterboards for building construction - Directives for application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 1969-01-00
Mục phân loại 91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18201 (1976-04)
Dimensional Tolerances for Building - Definitions, principles, application, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18201
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202-1 (1969-03)
Dimension Tolerances in Building Construction; Permissible Allowances for Execution of the Work, Wall and Floor Openings, Recesses, Store and Landing Heights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202-1
Ngày phát hành 1969-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202-4 (1974-06)
Dimensional tolerances for building construction; dimensional deviations by dimensions of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202-4
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202-5 (1979-10)
Dimensional tolerances in building construction; planeness tolerances for surfaces of ceilings and walls
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202-5
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68771 (1973-09)
Sub-floors of wood chipboards
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68771
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-1 (1974-05)
Protection of timber used in buildings; general specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-1
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-2 (1974-05)
Protection of timber used in buildings - Preventive constructional measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-2
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-4 (1974-05)
Protection of timber used in buildings; control measures against fungal decay and insect attack
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-4
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-5 (1978-05)
Protection of timber used in buildings; preventive chemical protection for wood based materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-5
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 96 (1975-03) * DIN 97 (1975-03) * DIN 274-1 (1972-04) * DIN 274-3 (1976-12) * DIN 571 (1975-03) * DIN 1050 (1968-06) * DIN 1052-1 (1969-10) * DIN 1052-2 (1969-10) * DIN 1055-4 (1977-05) * DIN 1101 (1970-04) * DIN 1102 (1970-04) * DIN 1104-1 (1970-04) * DIN 1104-2 (1970-04) * DIN 1144 (1973-04) * DIN 1151 (1973-04) * DIN 1152 (1973-04) * DIN 1960 (1979-10) * DIN 1961 (1979-10) * DIN 4071-1 (1977-04) * DIN 4072 (1977-08) * DIN 4073-1 (1977-04) * DIN 4074-1 (1958-12) * DIN 4074-2 (1958-12) * DIN 4078 (1979-03) * DIN 4109-1 (1979-02) * DIN 4109-2 (1979-02) * DIN 4109-3 (1979-02) * DIN 4109-5 (1979-02) * DIN 4112 Beiblatt (1962-10) * DIN 7961 (1971-04) * DIN 18165-1 (1975-01) * DIN 18184 (1977-06) * DIN 68122 (1977-08) * DIN 68123 (1977-08) * DIN 68125-1 (1970-08) * DIN 68125-2 (1977-08) * DIN 68126-1 (1977-08) * DIN 68127 (1970-08) * DIN 68140 (1971-10) * DIN 68365 (1957-11) * DIN 68368 (1975-11) * DIN 68705-1 (1968-01) * DIN 68705-2 (1968-09) * DIN 68705-3 (1968-01) * DIN 68705-4 (1968-07) * DIN 68750 (1958-04) * DIN 68751 (1976-03) * DIN 68752 (1974-12) * DIN 68754-1 (1976-02) * DIN 68760 (1973-09) * DIN 68761 (1973-09) * DIN 68762 (1973-09) * DIN 68763 (1973-09) * DIN 68764-1 (1973-09) * DIN 68764-2 (1974-09) * DIN 68765 (1976-03) * DIN 68800-3 (1974-05)
Thay thế cho
DIN 18334 (1976-09)
Thay thế bằng
DIN 18334 (1985-11)
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; carpentry and timber works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18334 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); carpentry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); carpentry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1985-11)
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; carpentry and timber works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Carpentry and Timber Construction Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18299 (2012-09) * DIN 18299 (2010-04) * DIN 18299 (2006-10) * DIN 18299 (2002-12) * DIN 18299 (2000-12) * DIN 18299 (1996-06) * DIN 18299 (1992-12) * DIN 18299 (1988-09) * DIN 18334 (1979-10)
Từ khóa
Formwork * Additional Performance * Accounts * Construction * Specification (approval) * Performance * Performance specification * Building works * Wood preservation * Contract agreement * Contract procedures * Delivery * Wood * Definitions * Contract procedure for building works * Components * Design * Construction materials * Regulations
Số trang
18