Loading data. Please wait

DIN 18330

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2015-08-00

Liên hệ
The document specifies the general technical conditions of contract which have to be fulfilled in Masonry work with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18330
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work
Ngày phát hành
2015-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 105-5 (2013-06)
Clay masonry units - Part 5: Lightweight horizontally perforated clay masonry units and lightweight horizontally perforated day masonry panels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 105-5
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 105-6 (2013-06)
Clay masonry units - Part 6: High precision units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 105-6
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 105-100 (2012-01)
Clay masonry units - Part 100: Clay masonry units with specific properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 105-100
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 106 (2005-10)
Calcium silicate units with specific properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 106
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 278 (1978-09)
Hollow clay tiles (Hourdis) and hollow bricks, statically loaded
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 278
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-1 (2009-08)
Reinforcing steels - Part 1: Grades, properties, marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-2 (2009-08)
Reinforcing steels - Reinforcing steel bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-2
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part A: General provisions relating to the award of construction contracts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1960
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1961 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part B: General conditions of contract relating to the execution of construction work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1961
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-10 (2008-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 10: Application-related requirements for thermal insulation materials - Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-10
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4123 (2013-04)
Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4123
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4159 (2014-05)
Floor bricks and plasterboards, statically active
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4159
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4160 (2000-04)
Bricks for floors, statically inactive
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4160
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4165-100 (2005-10)
Autoclaved aerated concrete masonry units - Part 100: High precision units and elements with specific properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4165-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4166 (1997-10)
Autoclaved aerated concrete slabs and panels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4166
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18148 (2000-10)
Lightweight-concrete hollow-boards
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18148
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18151-100 (2005-10)
Lightweight concrete hollow blocks - Part 100: Hollow blocks with specific properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18151-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18152-100 (2005-10)
Lightweight concrete solid bricks and blocks - Part 100: Solied bricks and blocks with specific properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18152-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18153-100 (2005-10)
Concrete masonry units (Normal-weight concrete) - Part 100: Masonry units with specific properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18153-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18159-2 (1978-06)
Cellular Plastics as in-situ Foam in Building; In-situ Foam Produced from Urea-formaldehyde (UF) Resin for Thermal Insulation; Application, Properties, Execution, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18159-2
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18160-1 (2006-01)
Chimneys - Part 1: Design and performance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18160-1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18162 (2000-10)
Lightweight concrete wallboards - unreinforced
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18162
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (2013-04)
Tolerances in building construction - Buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-1 (2003-09)
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements; German version EN 622-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-2 (2004-07)
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards; German version EN 622-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-2 Berichtigung 1 (2006-06)
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards - German version EN 622-2:2004, Corrigenda to DIN EN 622-2:2004-07; German version EN 622-2:2004/AC:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-2 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-3 (2004-07)
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards; German version EN 622-3:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-3
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-4 (2010-03)
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards; German version EN 622-4:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-4
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18299 (2012-09) * DIN 18331 (2015-08) * DIN 18332 (2012-09) * DIN 18333 (2012-09) * DIN 18340 (2015-08) * DIN 18345 (2015-08) * DIN V 18580 (2007-03) * DIN 20000-401 (2012-11) * DIN V 20000-403 (2005-06) * DIN V 20000-404 (2006-01) * DIN V 20000-412 (2004-03) * DIN EN 771-1 (2011-07) * DIN EN 771-2 (2011-07) * DIN EN 771-3 (2011-07) * DIN EN 771-4 (2011-07) * DIN EN 998-2 (2010-12) * DIN EN 1996-1-1 (2013-02) * DIN EN 1996-2 (2010-12) * DIN EN 1996-2/NA (2012-01) * DIN EN 12446 (2011-09) * DIN EN 12812 (2008-12) * DIN EN 12859 (2011-05) * DIN EN 13063-1 (2007-10) * DIN EN 13063-2 (2007-10) * DIN EN 13063-3 (2007-10) * DIN EN 13162 (2015-04) * DIN EN 13163 (2015-04) * DIN EN 13164 (2015-04) * DIN EN 13165 (2015-04) * DIN EN 13166 (2015-04) * DIN EN 13167 (2015-04) * DIN EN 13168 (2015-04) * DIN EN 13169 (2015-04) * DIN EN 13170 (2015-04) * DIN EN 13171 (2015-04)
Thay thế cho
DIN 18330 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18330 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); masonry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Masonry Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2015-08)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Brickwork * Building boards * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Extenders * Flintlime bricks * Insulating materials * Masonry * Masonry work * Natural stones * Performance * Performance specification * Specification (approval)
Số trang
21