Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2015-08-00
| Clay masonry units - Part 5: Lightweight horizontally perforated clay masonry units and lightweight horizontally perforated day masonry panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 105-5 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clay masonry units - Part 6: High precision units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 105-6 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clay masonry units - Part 100: Clay masonry units with specific properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 105-100 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Calcium silicate units with specific properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 106 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hollow clay tiles (Hourdis) and hollow bricks, statically loaded | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 278 |
| Ngày phát hành | 1978-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcing steels - Part 1: Grades, properties, marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-1 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcing steels - Reinforcing steel bars | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-2 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part A: General provisions relating to the award of construction contracts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1960 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part B: General conditions of contract relating to the execution of construction work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1961 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 10: Application-related requirements for thermal insulation materials - Factory made products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-10 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
| Ngày phát hành | 2013-04-00 |
| Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor bricks and plasterboards, statically active | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
| Ngày phát hành | 2014-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bricks for floors, statically inactive | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4160 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Autoclaved aerated concrete masonry units - Part 100: High precision units and elements with specific properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4165-100 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Autoclaved aerated concrete slabs and panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4166 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lightweight-concrete hollow-boards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18148 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lightweight concrete hollow blocks - Part 100: Hollow blocks with specific properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18151-100 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lightweight concrete solid bricks and blocks - Part 100: Solied bricks and blocks with specific properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18152-100 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concrete masonry units (Normal-weight concrete) - Part 100: Masonry units with specific properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18153-100 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cellular Plastics as in-situ Foam in Building; In-situ Foam Produced from Urea-formaldehyde (UF) Resin for Thermal Insulation; Application, Properties, Execution, Testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18159-2 |
| Ngày phát hành | 1978-06-00 |
| Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Part 1: Design and performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18160-1 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lightweight concrete wallboards - unreinforced | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18162 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building construction - Buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
| Ngày phát hành | 2013-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements; German version EN 622-1:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-1 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards; German version EN 622-2:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-2 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards - German version EN 622-2:2004, Corrigenda to DIN EN 622-2:2004-07; German version EN 622-2:2004/AC:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-2 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards; German version EN 622-3:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-3 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards; German version EN 622-4:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-4 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); masonry work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); masonry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Masonry Works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |