Loading data. Please wait

DIN EN 622-4

Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards; German version EN 622-4:2009

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
The document specifies the requirements for softboards as defined in EN 316, with a density of 230 kg/m3 to 400 kg/m3.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 622-4
Tên tiêu chuẩn
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards; German version EN 622-4:2009
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 622-4 (2009-11), IDT * TS EN 622-4 (2011-04-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 316 (2009-03)
Wood fibre boards - Definition, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 316
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 317 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of swelling in thickness after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 317
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-1 (1994-02)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-2 (2000-07)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 2: Quality control in the factory
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-3 (2003-11)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 3: Inspection of an isolated lot of panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-3 (1995-07)
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-1 (2003-04)
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-2 (2004-04)
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-3 (2004-04)
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-5 (2009-11)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-5
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1058 (2009-11)
Wood-based panels - Determination of characteristic 5-percentile values and characteristic mean values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1058
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1156 (1998-12)
Wood-based panels - Determination of duration of load and creep factors
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1156
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13171 (2008-11)
Thermal insulating products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13171
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 789 (2004-10) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 12871 (2001-05) * EN 13986 (2004-10)
Thay thế cho
DIN EN 622-4 (1997-08)
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards; German version EN 622-4:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-4
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-4 (2008-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 622-4 (2010-03)
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards; German version EN 622-4:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-4
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68750 (1958-04)
Wood Fibre Building Boards; Porous and Hard Wood Fibre Building Boards; Quality Conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68750
Ngày phát hành 1958-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-4 (2008-07) * DIN EN 622-4 (1997-08) * DIN EN 622-4 (1993-05) * DIN 68750 (1958-04)
Từ khóa
Bending strength * Boards * Consistency * Definitions * Dry areas * Exterior areas * Fibre building board * Flat pressed boards * General section * Hard * Humid rooms * Humidity ranges * Loadbearing * Marking * Porous * Properties * Softboards * Specification (approval) * Swelling * Swelling in thickness * Tensile strength * Transverse tensile strength * Wood * Wood fibre boards * Woodbased sheet materials * Panels * Planks * HART * Tiles * Sheets * Plates
Số trang
12