Loading data. Please wait
Clay masonry units - Part 100: Clay masonry units with specific properties
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2012-01-00
| Application of building products in structures - Part 401: Rules for the application of clay masonry units according to DIN EN 771-1:2005-05 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-401 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures; German version EN 1996-1-1:2005 + AC:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1996-1-1 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1996-1-1/NA |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1996-1-2:2005 + AC:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1996-1-2 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance (ISO 10545-13:1995); German version EN ISO 10545-13:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-13 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clay masonry units - Part 100: Clay masonry units with specific properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 105-100 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clay-bricks; high-strength and clinker bricks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 105-3 |
| Ngày phát hành | 1975-07-00 |
| Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clay-bricks, ceramic bricks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 105-4 |
| Ngày phát hành | 1974-04-00 |
| Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |