Loading data. Please wait
DIN EN ISO 10545-13Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance (ISO 10545-13:1995); German version EN ISO 10545-13:1997
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1997-12-00
| Borosilicate glass 3.3; properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3585 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles; german version EN 106:1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 106 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles; german version EN 106:1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 106 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance (ISO 10545-13:1995); German version EN ISO 10545-13:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-13 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles; determination of chemical restistance; unglazed tiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 106 |
| Ngày phát hành | 1985-03-00 |
| Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |