Loading data. Please wait

ISO 3585

Borosilicate glass 3.3; properties

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1991-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3585
Tên tiêu chuẩn
Borosilicate glass 3.3; properties
Ngày phát hành
1991-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 3585 (1993-12), IDT * DIN ISO 3585 (1990-07), MOD * BS 2598-1 (1991-09-30), IDT * ISO/DIS 3585 (1997-03), MOD * JIS R 3802 (1995-04-01), MOD * UNE 400310 (1997-05-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 695 (1991-05)
Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 695
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 719 (1985-10)
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 98 degrees C; Method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 719
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 720 (1985-10)
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 121 degrees C; Method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 720
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1776 (1985-10)
Glass; Resistance to attack by hydrochloric acid at 100 degrees C; Flame emission or flame atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1776
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7884-2 (1987-12)
Glass; Viscosity and viscometric fixed points; Part 2 : Determination of viscosity by rotation viscometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7884-2
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7884-5 (1987-12)
Glass; Viscosity and viscometric fixed points; part 5 : Determination of working point by sinking bar viscometer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7884-5
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7884-6 (1987-12)
Glass; Viscosity and viscometric fixed points; Part 6 : Determination of softening point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7884-6
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7884-7 (1987-12)
Glass; Viscosity and viscometric fixed points; Part 7 : Determination of annealing point and strain point by beam bending
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7884-7
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7884-8 (1987-12)
Glass; Viscosity and viscometric fixed points; Part 8 : Determination of (dilatometric) transformation temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7884-8
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7991 (1987-12)
Glass; Determination of coefficient of mean linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7991
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 3585 (1976-04)
Glass plant, pipeline and fittings; Properties of borosilicate glass 3.3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3585
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3585 (1989-10)
Thay thế bằng
ISO 3585 (1998-07)
Borosilicate glass 3.3 - Properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3585
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3585 (1998-07)
Borosilicate glass 3.3 - Properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3585
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3585 (1991-07)
Borosilicate glass 3.3; properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3585
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3585 (1976-04)
Glass plant, pipeline and fittings; Properties of borosilicate glass 3.3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3585
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3585 (1989-10)
Từ khóa
Borosilicate glass * Characteristics * Chemical resistance * Glass * Glass fittings * Glass tubes * Glassware * Materials * Properties * Ratings * Resistance * Silicates * Specification (approval) * Specifications
Số trang
3