Loading data. Please wait
| Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 695 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 98 degrees C; Method of test and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 719 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 121 degrees C; Method of test and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 720 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; Resistance to attack by hydrochloric acid at 100 degrees C; Flame emission or flame atomic absorption spectrometric method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1776 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; Viscosity and viscometric fixed points; Part 2 : Determination of viscosity by rotation viscometers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7884-2 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; Viscosity and viscometric fixed points; part 5 : Determination of working point by sinking bar viscometer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7884-5 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; Viscosity and viscometric fixed points; Part 6 : Determination of softening point | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7884-6 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; Viscosity and viscometric fixed points; Part 7 : Determination of annealing point and strain point by beam bending | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7884-7 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; Viscosity and viscometric fixed points; Part 8 : Determination of (dilatometric) transformation temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7884-8 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; Determination of coefficient of mean linear thermal expansion | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7991 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass plant, pipeline and fittings; Properties of borosilicate glass 3.3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3585 |
| Ngày phát hành | 1976-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Borosilicate glass 3.3 - Properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3585 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Borosilicate glass 3.3 - Properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3585 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Borosilicate glass 3.3; properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3585 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass plant, pipeline and fittings; Properties of borosilicate glass 3.3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3585 |
| Ngày phát hành | 1976-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |