Loading data. Please wait

ISO 3585

Borosilicate glass 3.3 - Properties

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3585
Tên tiêu chuẩn
Borosilicate glass 3.3 - Properties
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 3585 (1993-12), MOD * DIN ISO 3585 (1999-10), IDT * BS ISO 3585 (1998-10-15), IDT * TS 3399 ISO 3585 (2005-03-03), IDT * STN ISO 3585 (2003-03-01), IDT * CSN ISO 3585 (1999-08-01), IDT * NEN-ISO 3585:1998 en (1998-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 695 (1991-05)
Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 695
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 719 (1985-10)
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 98 degrees C; Method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 719
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 720 (1985-10)
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 121 degrees C; Method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 720
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1776 (1985-10)
Glass; Resistance to attack by hydrochloric acid at 100 degrees C; Flame emission or flame atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1776
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7884-2 (1987-12) * ISO 7884-3 (1987-12) * ISO 7884-4 (1987-12) * ISO 7884-8 (1987-12) * ISO 7991 (1987-12)
Thay thế cho
ISO 3585 (1991-07)
Borosilicate glass 3.3; properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3585
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3585 (1998-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3585 (1998-07)
Borosilicate glass 3.3 - Properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3585
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3585 (1991-07)
Borosilicate glass 3.3; properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3585
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3585 (1976-04)
Glass plant, pipeline and fittings; Properties of borosilicate glass 3.3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3585
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3585 (1998-07) * ISO/FDIS 3585 (1998-01) * ISO/DIS 3585 (1997-03) * ISO/DIS 3585 (1989-10)
Từ khóa
Borosilicate glass * Characteristics * Chemical resistance * Glass * Glass fittings * Glass tubes * Glassware * Materials * Properties * Ratings * Resistance * Silicates * Specification (approval) * Specifications
Số trang
4