Loading data. Please wait

ISO 695

Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1991-05-00

Liên hệ
Specifies the reagents, the preparation and number of samples, and the test procedure; describes the expression of results and the contents of the test report. This third edition cancels and replaces the second edition (1984).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 695
Tên tiêu chuẩn
Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification
Ngày phát hành
1991-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 52322 (1989-12), MOD * DIN ISO 695 (1994-02), IDT * ABNT NBR ISO 695 (2009-09-11), IDT * BS 3473-1 (1985-07-31), IDT * BS 3473-1 (1991-07-31), IDT * GB/T 6580 (1997), NEQ * JIS R 3802 (1995-04-01), MOD * STN ISO 695 (1995-09-01), IDT * CSN ISO 695 (1993-10-01), IDT * NEN-ISO 695:1992 en (1992-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 683-13 (1986-12) * ISO 719 (1985-10) * ISO 720 (1985-10) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 3819 (1985-12) * ISO 4799 (1978-11)
Thay thế cho
ISO 695 (1984-11)
Glass; Resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; Method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 695
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 695 (1989-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 695 (1991-05)
Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 695
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 695 (1984-11)
Glass; Resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; Method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 695
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 695 (1989-10)
Từ khóa
Bases (chemical) * Chemicals * Classification * Glass * Glass ceramics * Laboratory ware * Mixed leach * Resistance * Resistance to alkaline solution * Sodium carbonate * Sodium hydroxide * Solutions * Testing * Classification systems * Alkali resistance
Số trang
5