Loading data. Please wait
Ceramic tiles; determination of chemical restistance; unglazed tiles
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1985-03-00
Glass plant, pipeline and fittings; Properties of borosilicate glass 3.3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3585 |
Ngày phát hành | 1976-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles; german version EN 106:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 106 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance (ISO 10545-13:1995); German version EN ISO 10545-13:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-13 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles; german version EN 106:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 106 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of chemical restistance; unglazed tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 106 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |