Loading data. Please wait

DIN 18332

Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-05-00

Liên hệ
The document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in ashlar works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18332
Tên tiêu chuẩn
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works
Ngày phát hành
1998-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1060-1 (1995-03)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1060-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18156-2 (1978-03)
Materials for ceramic linings by thin mortar bed technique; hydraulic mortar
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18156-2
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18161-1 (1976-12)
Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18161-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-1 (1992-08)
Rigid cellular plastics insulating building materials; thermal insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18174 (1981-01)
Cellular glass as insulating material for building construction; Insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18174
Ngày phát hành 1981-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18201 (1997-04)
Tolerances in building - Terminology, principles, application, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18201
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (1997-04)
Dimensional tolerances in building construction - Buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18318 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; construction works for traffic lines, stone and tile pavements, kerbs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18352 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Tile laying works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18352
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18516-1 (1990-01)
Back-ventilated, non-loadbearing, external enclosures of buildings; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18516-1
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18516-3 (1990-01)
Back-ventilated, non-loadbearing, external enclosures of buildings, made from natural stone; design and installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18516-3
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18540 (1995-02)
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18540
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18557 (1997-11)
Factory mortar - Production, control and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18557
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52102 (1988-08)
Determination of absolute density, dry density, compactness and porosity of natural stone and mineral aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52102
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52103 (1988-10)
Determination of water absorption and saturation coefficient of natural stone and mineral aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52103
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52104-1 (1982-11)
Testing of natural stone; freeze-thaw cyclic test; methods A to Q
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52104-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52104-2 (1982-11)
Testing of natural stone; freeze-thaw cyclic test; method Z
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52104-2
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52105 (1988-08)
Testing the compressive strength of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52105
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 52106 (1994-08)
Testing of natural stone and mineral aggregates - Test methods for the assessment of the weathering resistance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 52106
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52108 (1988-08)
Testing the abrasive wear of inorganic non-metallic materials using the Böhme disk abrader
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52108
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52112 (1988-08)
Testing the flexural strength of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52112
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 826 (1996-05)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 826
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 844-4 (1997-08)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content; German version EN 844-4:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 844-4
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1308 (1997-03)
Adhesives for tiles - Determination of slip; German version EN 1308:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1308
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1322 (1997-03)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology; German version EN 1322:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1322
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1324 (1997-03)
Adhesives for tiles - Determination of shear adhesion strength of dispersion adhesives; German version EN 1324:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1324
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1346 (1997-03)
Adhesives for tiles - Determination of open time; German version EN 1346:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1346
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-4 (1986-06) * DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 1164-1 (1994-10) * DIN 1960 (1992-12) * DIN 1961 (1998-05) * DIN 18156-3 (1980-07) * DIN 18156-4 (1984-12) * DIN 18157-1 (1979-07) * DIN 18157-2 (1982-10) * DIN 18157-3 (1986-04) * DIN 18165-1 (1991-07) * DIN 18299 (1996-06) * DIN 18515-1 (1997-01) * DIN 51043 (1979-08)
Thay thế cho
DIN 18332 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18332 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18332 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in constracts for construction works (ATV); natural stone work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Natural Stone Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * Ashlar * Ashlar works * Brickwork * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracts * Design * Masonry * Natural stone * Natural stones * Performance * Performance specification * Specification (approval) * Stone
Số trang
17