Loading data. Please wait

DIN EN 1346

Adhesives for tiles - Determination of open time; German version EN 1346:1996

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
The document describes the test method to be used to determine the open time of ceramic tile adhesives. It is applicable to all ceramic tile adhesives for internal or external tile installations on walls and floors.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1346
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for tiles - Determination of open time; German version EN 1346:1996
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1346 (1996-12), IDT * SN EN 1346 (1996), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 159 (1991-07)
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E > 10 %; group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn EN 159
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1322 (1996-12)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1322
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1323 (1996-12)
Adhesives for tiles - Concrete slab for test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1323
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1066 * EN 1067 * prEN 12004 (1995-07)
Thay thế cho
DIN 18156-4 (1984-12, t) * DIN EN 1346 (1994-02)
Thay thế bằng
DIN EN 1346 (1999-03)
Adhesives for tiles - Determination of open time (includes Amendment A1:1998); German version EN 1346:1996 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1346
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1346 (1999-03)
Adhesives for tiles - Determination of open time (includes Amendment A1:1998); German version EN 1346:1996 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1346
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1346 (1997-03)
Adhesives for tiles - Determination of open time; German version EN 1346:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1346
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1346 (2007-11)
Adhesives for tiles - Determination of open time; German version EN 1346:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1346
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1346 (1994-02)
Từ khóa
Adhesive tensile strength * Adhesives * Bonding * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Construction materials * Coverings * Determination * Floor coverings * Mortars * Operating time * Processing * Sampling methods * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Tiles * Wall coatings
Số trang
5