Loading data. Please wait
Adhesives for tiles - Determination of open time (includes Amendment A1:1998); German version EN 1346:1996 + A1:1998
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-03-00
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E > 10 %; group BIII | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 159 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1066 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1067 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1322 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Concrete slab for test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1323 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of open time; German version EN 1346:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1346 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of open time; German version EN 1346:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1346 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of open time (includes Amendment A1:1998); German version EN 1346:1996 + A1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1346 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of open time; German version EN 1346:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1346 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of open time; German version EN 1346:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1346 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |