Loading data. Please wait
Adhesives for tiles - Determination of open time; German version EN 1346:2007
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2007-11-00
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1067 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Concrete slabs for tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1323 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12004 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Sampling (ISO 15605:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15605 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of open time (includes Amendment A1:1998); German version EN 1346:1996 + A1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1346 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of open time (includes Amendment A1:1998); German version EN 1346:1996 + A1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1346 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of open time; German version EN 1346:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1346 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of open time; German version EN 1346:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1346 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |