Loading data. Please wait

EN 1323

Adhesives for tiles - Concrete slabs for tests

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies the substrate (concrete slab) to be used for the determination of the properties of adhesives for tiles. This European Standard does not contain performance requirements or recommendations for the design and installation of ceramic tiles. NOTE Ceramic tile adhesives can also be used for other types of tiles (natural and agglomerated stones etc), if they do not adversely affect the stones.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1323
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for tiles - Concrete slabs for tests
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P61-602*NF EN 1323 (2008-06-01), IDT
Adhesives for tiles - Concrete slabs for tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-602*NF EN 1323
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1323 (2007-11), IDT * BS EN 1323 (2007-12-31), IDT * SN EN 1323 (2007), IDT * OENORM EN 1323 (2007-12-01), IDT * PN-EN 1323 (2007-10-31), IDT * PN-EN 1323 (2008-12-17), IDT * SS-EN 1323 (2007-09-07), IDT * UNE-EN 1323 (2008-05-14), IDT * UNI EN 1323:2007 (2007-12-13), IDT * STN EN 1323 (2008-01-01), IDT * CSN EN 1323 (2008-01-01), IDT * DS/EN 1323 (2007-12-17), IDT * NEN-EN 1323:2008 en (2008-01-01), IDT * SFS-EN 1323:en (2007-11-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1323 (1996-12)
Adhesives for tiles - Concrete slab for test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1323
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1323/A1 (1998-09)
Adhesives for tiles - Concrete slab for test; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1323/A1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1323 (2006-07)
Adhesives for tiles - Concrete slabs for tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1323
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1323/A1 (1998-09)
Adhesives for tiles - Concrete slab for test; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1323/A1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1323 (1996-12)
Adhesives for tiles - Concrete slab for test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1323
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1323 (2007-08)
Adhesives for tiles - Concrete slabs for tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1323
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1323 (1996-08)
Adhesives for tiles - Concrete slab for test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1323
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1323 (1994-01)
Ceramic tile adhesives; preparation of the concrete slab for test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1323
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1323 (2006-07)
Adhesives for tiles - Concrete slabs for tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1323
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1323/prA1 (1998-03)
Adhesives for tiles - Concrete slab for test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1323/prA1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesives * Ceramic tiles * Ceramics * Concrete slabs * Concretes * Construction * Mortars * Plates * Production * Subsoil * Surface plates * Test equipment * Testing * Testing conditions * Tiles * Panels * Boards * Planks * Sheets
Số trang
8