Loading data. Please wait

DIN 18332

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
The document specifies the general technical conditions of contract which have to be fulfilled in Natural stone work with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18332
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 488-4 (2009-08)
Reinforcing steels - Welded fabric
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-4
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part A: General provisions relating to the award of construction contracts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1960
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1961 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part B: General conditions of contract relating to the execution of construction work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1961
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-10 (2008-06)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 10: Application-related requirements for thermal insulation materials - Factory made products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-10
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18157-1 (1979-07)
Execution of ceramic linings by thin mortar bed technique; hydraulic mortar
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18157-1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18157-2 (1982-10)
Application of ceramic tiling using the thin-bed method; dispersion adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18157-2
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18157-3 (1986-04)
Application of ceramic tiling by the thin bed method using epoxy resin adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18157-3
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (2005-10)
Tolerances in building construction - Structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18318 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Dry jointed sett and slab pavements, and surrounds
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18515-1 (1998-08)
Cladding for external walls - Part 1: Tiles fixed with mortar; principles of design and application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18515-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18516-3 (2011-11)
Cladding for external walls, ventilated at rear - Part 3: Natural stone; requirements, design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18516-3
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18540 (2006-12)
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18540
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2010-12)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-3 (2011-08)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation; German version EN 459-3:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-3
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-1 (2003-09)
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements; German version EN 622-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-2 (2004-07)
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards; German version EN 622-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-2 Berichtigung 1 (2006-06)
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards - German version EN 622-2:2004, Corrigenda to DIN EN 622-2:2004-07; German version EN 622-2:2004/AC:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-2 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-3 (2004-07)
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards; German version EN 622-3:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-3
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-4 (2010-03)
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards; German version EN 622-4:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-4
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-5 (2010-03)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-5
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1926 (2007-03)
Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength; German version EN 1926:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1926
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1936 (2007-02)
Natural stone test method - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity; German version EN 1936:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1936
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1996-1-1 (2010-12)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures; German version EN 1996-1-1:2005 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1996-1-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1996-1-1/NA (2012-01)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1996-1-1/NA
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2007-11)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13162 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13162
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13163 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13163
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18299 (2012-09) * DIN 18352 (2012-09) * DIN 18516-1 (2010-06) * DIN 51043 (1979-08) * DIN 52008 (2006-03) * DIN 52108 (2010-05) * DIN EN 197-1 (2011-11) * DIN EN 998-1 (2010-12) * DIN EN 998-2 (2010-12) * DIN EN 1996-2 (2010-12) * DIN EN 1996-2/NA (2012-01) * DIN EN 1996-3 (2010-12) * DIN EN 1996-3/NA (2012-01) * DIN EN 12371 (2010-07) * DIN EN 12372 (2007-02) * DIN EN 13161 (2008-08) * DIN EN 13755 (2008-08)
Thay thế cho
DIN 18332 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18332 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in constracts for construction works (ATV); natural stone work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Natural Stone Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * Ashlar * Ashlar works * ATV * Brickwork * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Masonry * Natural stone * Natural stones * Performance * Performance specification * Specification (approval) * Stone
Số trang
23